Maximus Jones
2 - 0
Konstantine Gogeliya
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
6
50
Tổng số điểm giành được trong trận
18
25
Số lần giao bóng 1 thành công
15
37
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
5
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
9
12
Số lần giao bóng 1 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
25
Tổng số điểm giành được trong trận
9
13
Số lần giao bóng 1 thành công
6
19
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4444
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15