Maximus Jones
0 - 2
Olaf Pieczkowski
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
62
29
Số lần giao bóng 1 thành công
41
49
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.5918
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8039
19
Số lần giao bóng 2 thành công
9
20
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7561
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A