
1
-
2
Aliaksandra Sasnovich

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
6
38
Tổng số lần giao bóng 2
33
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3939
11
Số cơ hội bẻ break có được
14
5
Số lần bẻ break thành công
7
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
86
Tổng số lần giao bóng 1
83
78
Tổng số điểm giành được trong trận
91
48
Số lần giao bóng 1 thành công
50
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6042
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6024
30
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Tổng số lần giao bóng 1
21
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
35
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Tổng số lần giao bóng 1
26
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40