
2
-
0
Darja Semenistaja

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
32
44
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
20
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
5
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4688
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
17
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40