Maya Joint
2 - 0
Jaqueline Adina Cristian
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
25
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.28
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
53
Tổng số lần giao bóng 1
54
65
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
29
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.537
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15