
2
-
0
Katie Volynets

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
39
Tổng số lần giao bóng 1
48
57
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
39
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Tổng số lần giao bóng 1
20
25
Tổng số điểm giành được trong trận
8
7
Số lần giao bóng 1 thành công
16
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3913
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8214
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15