Maya Joint
2 - 0
Louisa Chirico
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
35
32
Số lần giao bóng 1 thành công
21
50
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4773
16
Số lần giao bóng 2 thành công
21
18
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
5
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
32
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0