
2
-
0
Elena Pridankina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
63
Tổng số điểm giành được trong trận
36
35
Số lần giao bóng 1 thành công
27
53
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2105
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
22
Số lần giao bóng 1 thành công
6
34
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
21
19
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30