Mayar Sherif
2 - 0
Victoria Mboko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
77
Tổng số điểm giành được trong trận
73
55
Số lần giao bóng 1 thành công
53
72
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.7639
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6795
16
Số lần giao bóng 2 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
5
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5094
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
28
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
36
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40