McCartney Kessler/Suzan Lamens
1 - 2
Chan Hao-Ching/Giuliana Olmos
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số lần giao bóng 2
31
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
108
Tổng số lần giao bóng 1
117
111
Tổng số điểm giành được trong trận
114
72
Số lần giao bóng 1 thành công
86
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5698
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.735
31
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
41
Tổng số lần giao bóng 1
46
46
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
37
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5135
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8043
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
42
Tổng số lần giao bóng 1
44
42
Tổng số điểm giành được trong trận
44
31
Số lần giao bóng 1 thành công
34
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40