
0
-
2
Ashlyn Krueger

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
6
28
Tổng số lần giao bóng 2
29
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3793
14
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
8
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7273
63
Tổng số lần giao bóng 1
70
59
Tổng số điểm giành được trong trận
74
35
Số lần giao bóng 1 thành công
41
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5854
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5857
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7931
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
34
Tổng số lần giao bóng 1
43
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40