
2
-
1
Jodie Anna Burrage

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
6
37
Tổng số lần giao bóng 2
44
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4865
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
103
Tổng số lần giao bóng 1
104
109
Tổng số điểm giành được trong trận
98
66
Số lần giao bóng 1 thành công
60
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6515
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.6408
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
32
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4474
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
31
Tổng số lần giao bóng 1
38
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
28
37
Tổng số điểm giành được trong trận
28
27
Số lần giao bóng 1 thành công
19
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.7297
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40