Mia Pohankova
0 - 2
Katerina Siniakova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số lần giao bóng 2
27
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6296
5
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
81
Tổng số lần giao bóng 1
72
68
Tổng số điểm giành được trong trận
85
44
Số lần giao bóng 1 thành công
45
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5432
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
34
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5417
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
58
Tổng số lần giao bóng 1
52
54
Tổng số điểm giành được trong trận
56
34
Số lần giao bóng 1 thành công
33
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6346
21
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40