Mia Sarcev
0 - 2
Rianna Ioana Coreisa
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
13
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
61
24
Số lần giao bóng 1 thành công
37
51
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.4706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.74
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
27
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
7
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.3043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40