
2
-
1
Calvin Hemery

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
5
23
Tổng số lần giao bóng 2
42
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
15
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
107
Tổng số lần giao bóng 1
122
120
Tổng số điểm giành được trong trận
109
84
Số lần giao bóng 1 thành công
80
63
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.785
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6557
21
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
58
48
Tổng số điểm giành được trong trận
47
28
Số lần giao bóng 1 thành công
40
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
8
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
5
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40