Michael Zheng
2 - 0
Andres Martin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
57
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
32
40
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
24
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
12
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0