Mihaela Buzarnescu
0 - 2
Talia Gibson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Tổng số lần giao bóng 1
53
41
Tổng số điểm giành được trong trận
56
26
Số lần giao bóng 1 thành công
35
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6604
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40