
0
-
2
Valentin Vanta

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
68
38
Số lần giao bóng 1 thành công
38
54
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40