Mika Stojsavljevic
0 - 1
Priscilla Hon
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
24
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
72
Tổng số lần giao bóng 1
70
67
Tổng số điểm giành được trong trận
75
42
Số lần giao bóng 1 thành công
46
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6739
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
25
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
14
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
44
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
46
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
0.5227
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40