
1
-
2
Chris Rodesch

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
19
1
Lỗi giao bóng kép
2
105
Tổng số điểm giành được trong trận
105
58
Số lần giao bóng 1 thành công
82
102
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.5686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7593
43
Số lần giao bóng 2 thành công
24
44
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9773
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1538
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
60
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
41
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
30
27
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8108
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40