Mikhail Kukushkin
2 - 0
Pavel Kotov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
5
81
Tổng số điểm giành được trong trận
78
52
Số lần giao bóng 1 thành công
44
78
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5432
25
Số lần giao bóng 2 thành công
32
26
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8649
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7115
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7955
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
4
50
Tổng số điểm giành được trong trận
49
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
45
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
16
Số lần giao bóng 2 thành công
23
16
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
0
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15