
2
-
1
Kalin Ivanovski

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
5
108
Tổng số điểm giành được trong trận
107
56
Số lần giao bóng 1 thành công
57
113
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.4956
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
53
Số lần giao bóng 2 thành công
40
57
Tổng số lần giao bóng 2
45
0.9298
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
33
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
47
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
50
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.36
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4474
29
Số lần giao bóng 2 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9412
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30