
2
-
0
Michael Geerts

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
70
Tổng số điểm giành được trong trận
52
32
Số lần giao bóng 1 thành công
35
52
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
18
Số lần giao bóng 2 thành công
32
20
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
5
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
37
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15