Mili Poljicak
2 - 1
Nerman Fatic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
109
Tổng số điểm giành được trong trận
100
63
Số lần giao bóng 1 thành công
76
110
Tổng số lần giao bóng 1
99
0.5727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7677
45
Số lần giao bóng 2 thành công
19
47
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9574
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
3
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6984
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5532
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
37
43
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8043
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6216
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2