Milos Karol/David Pichler
1 - 2
Daniel Cukierman/Piotr Matuszewski
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
9
72
Tổng số điểm giành được trong trận
69
40
Số lần giao bóng 1 thành công
45
63
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.6349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
21
Số lần giao bóng 2 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
6
46
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
31
35
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
0
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số điểm giành được trong trận
10
4
Số lần giao bóng 1 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
7
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 6 - 8 , 6 - 9 , 7 - 9