
2
-
1
Jozef Kovalik

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
5
115
Tổng số điểm giành được trong trận
101
60
Số lần giao bóng 1 thành công
52
112
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
46
Số lần giao bóng 2 thành công
47
52
Tổng số lần giao bóng 2
52
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9038
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0833
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.4808
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số điểm giành được trong trận
45
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
44
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.4773
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4359
21
Số lần giao bóng 2 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0