
0
-
2
Toby Alex Kodat

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
49
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
6
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9048
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40