
2
-
1
Patricia Maria Tig

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
8
32
Tổng số lần giao bóng 2
43
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4884
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
97
Tổng số lần giao bóng 1
101
102
Tổng số điểm giành được trong trận
96
65
Số lần giao bóng 1 thành công
58
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.6701
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5743
31
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.814
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
33
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
37
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
35
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15