
2
-
0
Sabrina Santamaria/Tang Qianhui

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
53
Tổng số điểm giành được trong trận
32
36
Số lần giao bóng 1 thành công
26
44
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
5
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3462
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
22
Số lần giao bóng 1 thành công
13
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
3
Số lần giao bóng 2 thành công
10
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
10
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1538
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0