
0
-
2
Sara Errani/Jasmine Paolini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
16
0
Số lần bẻ break thành công
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
62
Tổng số lần giao bóng 1
39
38
Tổng số điểm giành được trong trận
63
42
Số lần giao bóng 1 thành công
29
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.4524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
36
Tổng số lần giao bóng 1
20
21
Tổng số điểm giành được trong trận
35
21
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
12
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
14
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A