
2
-
0
Ashlyn Krueger

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
4
26
Tổng số lần giao bóng 2
20
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
56
Tổng số lần giao bóng 1
52
63
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
32
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15