
0
-
2
Lois Boisson

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
9
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số lần giao bóng 2
27
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3243
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
94
Tổng số lần giao bóng 1
84
82
Tổng số điểm giành được trong trận
96
57
Số lần giao bóng 1 thành công
57
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5965
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.614
0.6064
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
28
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
63
Tổng số lần giao bóng 1
52
55
Tổng số điểm giành được trong trận
60
42
Số lần giao bóng 1 thành công
39
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40