
2
-
0
Yulia Putintseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
48
Tổng số lần giao bóng 1
62
66
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
49
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7576
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.551
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7903
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
31
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5806
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.775
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
17
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15