Mirza Basic
2 - 1
Kalin Ivanovski
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
99
Tổng số điểm giành được trong trận
96
71
Số lần giao bóng 1 thành công
62
100
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.71
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6526
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
29
Tổng số lần giao bóng 2
33
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
4
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6338
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6935
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3939
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
37
Số lần giao bóng 1 thành công
29
50
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.74
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1