Mitchell Krueger
1 - 2
Cristian Garin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
5
100
Tổng số điểm giành được trong trận
105
79
Số lần giao bóng 1 thành công
63
110
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.7182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6632
27
Số lần giao bóng 2 thành công
27
31
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8438
4
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6203
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6825
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4688
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
44
Tổng số điểm giành được trong trận
51
38
Số lần giao bóng 1 thành công
27
54
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6579
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A