Mitchell Krueger
2 - 1
Daniel Merida Aguilar
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
83
Tổng số điểm giành được trong trận
68
63
Số lần giao bóng 1 thành công
56
78
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7671
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
5
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6508
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2353
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
33
Số lần giao bóng 1 thành công
16
39
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15