Mitchell Krueger
2 - 0
Hady Habib
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
45
37
Số lần giao bóng 1 thành công
30
54
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
17
Số lần giao bóng 2 thành công
20
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
7
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40