Mitchell Krueger
1 - 2
Patrick Kypson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
13
2
Lỗi giao bóng kép
3
89
Tổng số điểm giành được trong trận
98
61
Số lần giao bóng 1 thành công
51
101
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.593
38
Số lần giao bóng 2 thành công
32
40
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.8033
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
39
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
17
44
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5152
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40