Mitchell Krueger
0 - 2
Sumit Nagal
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
47
Tổng số lần giao bóng 1
45
32
Tổng số điểm giành được trong trận
60
33
Số lần giao bóng 1 thành công
29
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.7021
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
21
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Tổng số lần giao bóng 1
23
11
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40