
2
-
0
Wu Yibing

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
54
37
Số lần giao bóng 1 thành công
41
52
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6212
15
Số lần giao bóng 2 thành công
23
15
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6757
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.84
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
4
Số lần giao bóng 2 thành công
14
4
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30