
1
-
2
Patrick Kypson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
20
4
Lỗi giao bóng kép
3
93
Tổng số điểm giành được trong trận
103
48
Số lần giao bóng 1 thành công
74
92
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7115
40
Số lần giao bóng 2 thành công
27
44
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
58
0.7708
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
37
13
Số lần giao bóng 1 thành công
30
27
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
38
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40