Mona Barthel
2 - 0
Katie Volynets
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
65
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
41
46
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7593
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
6
Số lần bẻ break thành công
2
13
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3659
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
25
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3462
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
13
11
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15