
0
-
2
Leylah Annie Fernandez/Yulia Putintseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
40
Tổng số lần giao bóng 1
53
33
Tổng số điểm giành được trong trận
60
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6604
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Tổng số lần giao bóng 1
20
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
15
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
22
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40