
0
-
2
Chak Lam Coleman Wong

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
81
Tổng số điểm giành được trong trận
85
69
Số lần giao bóng 1 thành công
47
91
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.7582
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6267
20
Số lần giao bóng 2 thành công
24
22
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.617
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
25
44
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
42
37
Số lần giao bóng 1 thành công
22
47
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A