
0
-
2
August Holmgren

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số lần giao bóng 2
7
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
59
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
59
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8387
0.5085
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8158
26
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
4
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
3
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
34
Tổng số lần giao bóng 1
17
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.4412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
16
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A