
2
-
0
Andrea Lazaro Garcia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
81
Tổng số lần giao bóng 1
69
78
Tổng số điểm giành được trong trận
72
52
Số lần giao bóng 1 thành công
48
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.642
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
29
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
51
Tổng số lần giao bóng 1
44
49
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
35
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7955
20
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0