
2
-
0
Alexander Kotzen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
53
28
Số lần giao bóng 1 thành công
34
60
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5763
30
Số lần giao bóng 2 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.56
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15