Naoki Nakagawa
0 - 2
Andres Andrade
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
61
29
Số lần giao bóng 1 thành công
24
55
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5106
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6087
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4138
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A