Naomi Osaka
2 - 0
Olga Danilovic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
10
31
Tổng số lần giao bóng 2
42
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
87
Tổng số lần giao bóng 1
103
101
Tổng số điểm giành được trong trận
89
56
Số lần giao bóng 1 thành công
61
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7213
0.6437
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5922
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
49
Tổng số lần giao bóng 1
55
55
Tổng số điểm giành được trong trận
49
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
0.551
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6182
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
21
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
48
46
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8966
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.7632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4