Nathan Trouve
2 - 1
Egor Agafonov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
9
Lỗi giao bóng kép
6
123
Tổng số điểm giành được trong trận
115
69
Số lần giao bóng 1 thành công
68
123
Tổng số lần giao bóng 1
114
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5965
45
Số lần giao bóng 2 thành công
40
54
Tổng số lần giao bóng 2
46
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
4
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3125
48
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6912
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
45
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
51
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
32
48
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 7 - 6